Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고후 → 고코로 노도카

Xuất phát lúc
14:51 05/30, 2024
  1. 1
    14:55 - 19:06
    4h 11min JPY 7.960 IC JPY 7.955 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:48
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:12
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Imaihamakaigan
    今井浜海岸
    Ga
    19:00
    19:06
  2. 2
    14:55 - 19:56
    5h 1min JPY 5.730 IC JPY 5.724 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:48
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:18
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    17:27
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    18:31
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:50
    Imaihamakaigan
    今井浜海岸
    Ga
    19:50
    19:56
  3. 3
    16:11 - 20:28
    4h 17min JPY 7.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    17:17
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:39
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Imaihamakaigan
    今井浜海岸
    Ga
    20:22
    20:28
  4. 4
    15:00 - 20:28
    5h 28min JPY 4.080 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    17:55
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Imaihamakaigan
    今井浜海岸
    Ga
    20:22
    20:28
  5. 5
    14:51 - 17:42
    2h 51min JPY 61.710
    cancel cancel
    고후
    甲府
    14:51
    17:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.