Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仙台 → 兒童英語對話Amity永旺夢樂城大日店

Xuất phát lúc
04:34 05/31, 2024
  1. 1
    06:42 - 09:49
    3h 7min JPY 44.760 IC JPY 44.761 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:46
    Dainichi
    大日
    Ga
    2F Fare Gate
    09:46
    09:49
  2. 2
    06:16 - 09:49
    3h 33min JPY 44.760 IC JPY 44.761 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    06:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:46
    Dainichi
    大日
    Ga
    2F Fare Gate
    09:46
    09:49
  3. 3
    06:42 - 10:06
    3h 24min JPY 39.160 IC JPY 39.161 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:03
    Dainichi
    大日
    Ga
    2F Fare Gate
    10:03
    10:06
  4. 4
    06:35 - 11:32
    4h 57min JPY 22.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    10:57
    11:06
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:28
    Dainichi
    大日
    Ga
    Exit 1
    11:28
    11:32
  5. 5
    04:34 - 14:28
    9h 54min JPY 332.310
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    04:34
    14:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.