Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

중부국제공항 → 프로방스 드 스즈키

Xuất phát lúc
17:41 05/26, 2024
  1. 1
    18:47 - 03:38
    8h 51min JPY 10.750 IC JPY 10.753 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    19:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    21:25
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:06
    Inazusa
    稲梓
    Ga
    23:06
    03:38
  2. 2
    18:22 - 03:38
    9h 16min JPY 9.710 IC JPY 9.713 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:22
    19:03
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    21:25
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:06
    Inazusa
    稲梓
    Ga
    23:06
    03:38
  3. 3
    17:47 - 03:38
    9h 51min JPY 9.880 IC JPY 9.883 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    21:23
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:06
    Inazusa
    稲梓
    Ga
    23:06
    03:38
  4. 4
    17:47 - 03:38
    9h 51min JPY 9.710 IC JPY 9.713 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:16
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:07
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:46
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:20
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    21:25
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:06
    Inazusa
    稲梓
    Ga
    23:06
    03:38
  5. 5
    17:41 - 21:55
    4h 14min JPY 127.230
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    17:41
    21:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.