Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิบูย่า → KeePerLABOอามางาซากิ

Xuất phát lúc
19:36 05/23, 2024
  1. 1
    19:40 - 23:21
    3h 41min JPY 14.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    22:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:42
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    22:42
    22:47
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    timetable Bảng giờ
    22:51
    22:53
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:06
    Tsukaguchi(Hankyu Line)
    塚口(阪急線)
    Ga
    South Exit
    23:06
    23:21
  2. 2
    19:50 - 23:24
    3h 34min JPY 14.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    22:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    22:52
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    22:52
    22:59
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:09
    Tsukaguchi(Hankyu Line)
    塚口(阪急線)
    Ga
    South Exit
    23:09
    23:24
  3. 3
    19:39 - 23:24
    3h 45min JPY 14.140 IC JPY 14.138 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    20:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    22:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    22:46
    22:56
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:09
    Tsukaguchi(Hankyu Line)
    塚口(阪急線)
    Ga
    South Exit
    23:09
    23:24
  4. 4
    20:23 - 23:54
    3h 31min JPY 14.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:22
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    23:22
    23:29
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:39
    Tsukaguchi(Hankyu Line)
    塚口(阪急線)
    Ga
    South Exit
    23:39
    23:54
  5. 5
    19:36 - 01:17
    5h 41min JPY 193.000
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    19:36
    01:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.