Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시모노세키 → 유게 목장

Xuất phát lúc
19:07 05/24, 2024
  1. 1
    19:09 - 22:43
    3h 34min JPY 14.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:27
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    21:45
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:05
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:16
    Yamanomachi
    山の街
    Ga
    Entrance 2
    22:16
    22:19
    Yamanomachi Sta.
    山の街駅
    Trạm Xe buýt
    22:24
    22:31
    Koryo Chugakko Mae
    広陵中学校前
    Trạm Xe buýt
    22:31
    22:43
  2. 2
    19:09 - 22:51
    3h 42min JPY 14.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:27
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    21:45
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:05
    Tanigami
    谷上
    Ga
    22:05
    22:10
    Tanigami Sta.
    谷上駅
    Trạm Xe buýt
    22:33
    22:39
    Koryo Chugakko Mae
    広陵中学校前
    Trạm Xe buýt
    22:39
    22:51
  3. 3
    19:42 - 23:04
    3h 22min JPY 14.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:56
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    22:02
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    22:02
    22:06
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    22:08
    22:17
    Subway Sannomiya Eki-mae
    地下鉄三宮駅前
    Trạm Xe buýt
    22:17
    22:19
    Sannomiya Yamate
    三宮山手
    Trạm Xe buýt
    22:21
    22:46
    Tsukushigaoka Higashi
    筑紫が丘東
    Trạm Xe buýt
    22:46
    23:04
  4. 4
    19:42 - 23:08
    3h 26min JPY 14.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:56
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    22:02
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:31
    Tanigami
    谷上
    Ga
    22:31
    22:36
    Tanigami Sta.
    谷上駅
    Trạm Xe buýt
    22:50
    22:56
    Koryo Chugakko Mae
    広陵中学校前
    Trạm Xe buýt
    22:56
    23:08
  5. 5
    19:07 - 01:07
    6h 0min JPY 160.760
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    19:07
    01:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.