Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名鐵名古屋 → 大阪府民之森 星田園地

Xuất phát lúc
02:30 05/29, 2024
  1. 1
    06:07 - 08:26
    2h 19min JPY 5.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:07
    06:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:54
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:17
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    07:17
    07:22
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:46
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:03
    Kisaichi
    私市
    Ga
    08:03
    08:26
  2. 2
    05:52 - 08:26
    2h 34min JPY 5.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    05:57
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:54
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:15
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    07:15
    07:20
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:46
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:03
    Kisaichi
    私市
    Ga
    08:03
    08:26
  3. 3
    05:49 - 09:35
    3h 46min JPY 5.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    05:49
    05:54
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    08:17
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:54
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:12
    Kisaichi
    私市
    Ga
    09:12
    09:35
  4. 4
    05:22 - 09:35
    4h 13min JPY 4.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    05:22
    05:27
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    06:44
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    08:13
    Takanohara
    高の原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:26
    Komada
    狛田
    Ga
    08:26
    08:31
    Shimokoma
    下狛
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:00
    Kawachiiwafune
    河内磐船
    Ga
    09:00
    09:08
    Kawachimori
    河内森
    Ga
    Entrance 1
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:12
    Kisaichi
    私市
    Ga
    09:12
    09:35
  5. 5
    02:30 - 04:31
    2h 1min JPY 69.260
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    02:30
    04:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.