Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇都宫 → Sakura药品

Xuất phát lúc
09:11 06/25, 2024
  1. 1
    09:18 - 13:04
    3h 46min JPY 17.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    12:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:01
    Higashimikuni
    東三国
    Ga
    Exit 2
    13:01
    13:04
  2. 2
    09:18 - 13:08
    3h 50min JPY 17.480 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    12:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    12:48
    13:08
  3. 3
    09:36 - 13:20
    3h 44min JPY 17.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    13:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:17
    Higashimikuni
    東三国
    Ga
    Exit 2
    13:17
    13:20
  4. 4
    09:18 - 13:26
    4h 8min JPY 33.240 IC JPY 33.237 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:57
    10:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:03
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    13:03
    13:11
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    13:23
    Higashimikuni
    東三国
    Ga
    Exit 2
    13:23
    13:26
  5. 5
    09:11 - 16:58
    7h 47min JPY 218.600
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    09:11
    16:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.