Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미야지마 → 샹브르 도이 치카와

Xuất phát lúc
15:54 06/15, 2024
  1. 1
    16:10 - 18:55
    2h 45min JPY 10.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    16:10
    16:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    16:22
    16:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    17:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    18:23
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    18:23
    18:28
    Nunobiki
    布引
    Trạm Xe buýt
    18:29
    18:33
    Subway Sannomiya Eki-mae
    地下鉄三宮駅前
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:41
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:41
    18:52
    Shukugawa
    夙川
    Ga
    South Exit
    18:52
    18:55
  2. 2
    16:00 - 18:55
    2h 55min JPY 10.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    16:00
    16:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    16:12
    16:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    17:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    18:23
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    18:23
    18:28
    Nunobiki
    布引
    Trạm Xe buýt
    18:29
    18:33
    Subway Sannomiya Eki-mae
    地下鉄三宮駅前
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:41
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:41
    18:52
    Shukugawa
    夙川
    Ga
    South Exit
    18:52
    18:55
  3. 3
    15:55 - 18:55
    3h 0min JPY 10.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    15:55
    16:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    16:07
    16:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    18:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:28
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    18:28
    18:35
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    18:52
    Shukugawa
    夙川
    Ga
    South Exit
    18:52
    18:55
  4. 4
    15:55 - 18:55
    3h 0min JPY 10.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    15:55
    16:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    16:07
    16:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    18:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    18:15
    18:19
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:33
    Subway Sannomiya Eki-mae
    地下鉄三宮駅前
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:41
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:41
    18:52
    Shukugawa
    夙川
    Ga
    South Exit
    18:52
    18:55
  5. 5
    15:54 - 20:12
    4h 18min JPY 105.600
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    15:54
    20:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.