Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → Grinpia Makinohara

Xuất phát lúc
10:56 05/30, 2024
  1. 1
    11:00 - 16:28
    5h 28min JPY 10.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    14:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:05
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    15:05
    15:07
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:00
    Higashihagima Shimo
    東萩間下
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:28
  2. 2
    12:29 - 17:11
    4h 42min JPY 11.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    16:08
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:24
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    16:24
    16:27
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sabaka Hara
    沢水加原
    Trạm Xe buýt
    17:05
    Maruobara Jinja
    丸尾原神社
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:11
  3. 3
    12:00 - 17:11
    5h 11min JPY 10.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    16:24
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    16:24
    16:27
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sabaka Hara
    沢水加原
    Trạm Xe buýt
    17:05
    Maruobara Jinja
    丸尾原神社
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:11
  4. 4
    11:50 - 17:11
    5h 21min JPY 12.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    16:08
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:24
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    16:24
    16:27
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sabaka Hara
    沢水加原
    Trạm Xe buýt
    17:05
    Maruobara Jinja
    丸尾原神社
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:11
  5. 5
    10:56 - 15:26
    4h 30min JPY 128.450
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    10:56
    15:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.