Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → Grinpia Makinohara

Xuất phát lúc
09:56 05/31, 2024
  1. 1
    10:05 - 13:14
    3h 9min JPY 4.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:21
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:18
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:03
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    12:03
    12:05
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:46
    Higashihagima Shimo
    東萩間下
    Trạm Xe buýt
    12:46
    13:14
  2. 2
    11:33 - 14:12
    2h 39min JPY 5.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    11:33
    11:35
    Hakone-Yumoto Sta.
    箱根湯本駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:35
    11:50
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:01
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:02
    13:06
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:23
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    13:23
    13:26
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sabaka Hara
    沢水加原
    Trạm Xe buýt
    14:06
    Maruobara Jinja
    丸尾原神社
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:12
  3. 3
    10:05 - 14:12
    4h 7min JPY 2.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:21
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:06
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    13:10
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    13:10
    13:13
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sabaka Hara
    沢水加原
    Trạm Xe buýt
    14:06
    Maruobara Jinja
    丸尾原神社
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:12
  4. 4
    10:05 - 14:12
    4h 7min JPY 3.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:21
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    13:10
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    13:10
    13:13
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sabaka Hara
    沢水加原
    Trạm Xe buýt
    14:06
    Maruobara Jinja
    丸尾原神社
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:12
  5. 5
    09:56 - 11:48
    1h 52min JPY 59.500
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    09:56
    11:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.