Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึเอะ → โตไคแผนกจักษุ

Xuất phát lúc
06:29 05/27, 2024
  1. 1
    06:56 - 12:02
    5h 6min JPY 28.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    06:56
    07:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:00
    07:35
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:38
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:25
    09:31
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:45
    10:20
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:30
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:58
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    11:58
    12:02
  2. 2
    06:56 - 12:02
    5h 6min JPY 28.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    06:56
    07:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:00
    07:35
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:38
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:41
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:04
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    10:04
    10:11
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:23
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:23
    10:30
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:58
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    11:58
    12:02
  3. 3
    06:48 - 13:25
    6h 37min JPY 9.490 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:21
    Yonago
    米子
    Ga
    07:21
    07:26
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    07:45
    11:25
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:42
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:21
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    13:21
    13:25
  4. 4
    06:41 - 13:25
    6h 44min JPY 13.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    06:41
    06:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:45
    11:20
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    13:21
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    13:21
    13:25
  5. 5
    06:29 - 11:24
    4h 55min JPY 140.510
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    06:29
    11:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.