Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → Joshinชินโอซากะ

Xuất phát lúc
08:45 06/17, 2024
  1. 1
    08:57 - 12:15
    3h 18min JPY 13.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    12:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    12:00
    12:15
  2. 2
    08:57 - 12:15
    3h 18min JPY 14.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    12:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    12:00
    12:10
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    新大阪阪急ビル一階のりば
    12:10
    12:12
    Senni City Minami
    センイシティー南
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:15
  3. 3
    09:12 - 12:21
    3h 9min JPY 12.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:20
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    11:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    12:06
    12:21
  4. 4
    08:48 - 12:31
    3h 43min JPY 28.910 IC JPY 28.903 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:16
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:32
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:43
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:51
    11:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:15
    Mikuni(Osaka)
    三国(大阪府)
    Ga
    South Exit
    12:15
    12:31
  5. 5
    08:45 - 14:50
    6h 5min JPY 174.000
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    08:45
    14:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.