Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 茶室 1國豐橋岩屋店

Xuất phát lúc
19:28 06/20, 2024
  1. 1
    19:28 - 23:20
    3h 52min JPY 9.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:40
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    22:56
    Futagawa
    二川
    Ga
    North Exit
    22:56
    23:20
  2. 2
    19:28 - 23:20
    3h 52min JPY 10.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    21:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:40
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    22:56
    Futagawa
    二川
    Ga
    North Exit
    22:56
    23:20
  3. 3
    19:28 - 23:20
    3h 52min JPY 9.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:40
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    22:56
    Futagawa
    二川
    Ga
    North Exit
    22:56
    23:20
  4. 4
    19:51 - 00:55
    5h 4min JPY 9.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    19:57
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:59
    21:06
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:25
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    22:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:39
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    23:39
    23:47
    Eki-mae
    駅前(豊橋鉄道線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:10
    Ihara
    井原(愛知県)
    Ga
    Entrance 1
    00:10
    00:55
  5. 5
    19:28 - 23:32
    4h 4min JPY 107.210
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    19:28
    23:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.