Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → FAN Art Museum

Xuất phát lúc
23:24 05/31, 2024
  1. 1
    23:50 - 08:50
    9h 0min JPY 5.790 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:54
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    Banshuako
    播州赤穂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Bizenkatakami
    備前片上
    Ga
    08:34
    08:38
    Bizenkatakami Sta.
    備前片上駅
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:47
    Koa Mae
    興亜前
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:50
  2. 2
    05:14 - 09:56
    4h 42min JPY 5.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    Banshuako
    播州赤穂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hinase
    日生
    Ga
    09:21
    09:24
    Hinase Eki-mae
    日生駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:53
    Koa Mae
    興亜前
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:56
  3. 3
    23:50 - 09:56
    10h 6min JPY 3.990 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    05:58
    06:07
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    07:51
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    07:51
    07:57
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:51
    Yoshinaga
    吉永
    Ga
    08:51
    08:55
    Yoshinaga Byoin
    吉永病院
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:28
    Ida Mura
    井田村
    Trạm Xe buýt
    09:48
    09:53
    Koa Mae
    興亜前
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:56
  4. 4
    23:50 - 09:56
    10h 6min JPY 3.390 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:18
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    07:51
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    07:51
    07:57
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    Banshuako
    播州赤穂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hinase
    日生
    Ga
    09:21
    09:24
    Hinase Eki-mae
    日生駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:53
    Koa Mae
    興亜前
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:56
  5. 5
    23:24 - 02:19
    2h 55min JPY 98.210
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    23:24
    02:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.