Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新神戶 → TOSHIN Princeville Golf Course

Xuất phát lúc
08:34 05/31, 2024
  1. 1
    09:19 - 12:45
    3h 26min JPY 9.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新神戶
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:22
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:30
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:39
    Tsushinmachi
    津新町
    Ga
    11:39
    11:42
    Tsushinmachi Eki-mae
    津新町駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:46
    12:24
    Misato Regional City Office Mae
    美里総合支所前
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:45
  2. 2
    08:59 - 12:45
    3h 46min JPY 5.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新神戶
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:02
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    09:02
    09:09
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    11:22
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    11:22
    11:26
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:24
    Misato Regional City Office Mae
    美里総合支所前
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:45
  3. 3
    08:55 - 12:45
    3h 50min JPY 4.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新神戶
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    08:57
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:57
    09:04
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    09:49
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    11:22
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    11:22
    11:26
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:24
    Misato Regional City Office Mae
    美里総合支所前
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:45
  4. 4
    08:55 - 12:45
    3h 50min JPY 4.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新神戶
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    08:57
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:57
    09:04
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    09:49
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:25
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:22
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    11:22
    11:26
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:24
    Misato Regional City Office Mae
    美里総合支所前
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:45
  5. 5
    08:34 - 10:54
    2h 20min JPY 65.600
    cancel cancel
    新神戶
    新神戸
    08:34
    10:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.