Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ) → TOSHIN Princeville Golf Course

Xuất phát lúc
00:58 05/27, 2024
  1. 1
    05:05 - 12:45
    7h 40min JPY 18.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:43
    Minamiyokkaichi
    南四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawarada
    河原田
    Ga
    11:23
    Tsu
    Ga
    East Exit
    11:23
    11:27
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:24
    Misato Regional City Office Mae
    美里総合支所前
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:45
  2. 2
    05:05 - 12:45
    7h 40min JPY 16.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:24
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    09:24
    09:31
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:22
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    11:22
    11:26
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:24
    Misato Regional City Office Mae
    美里総合支所前
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:45
  3. 3
    08:00 - 13:48
    5h 48min JPY 36.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:00
    08:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:05
    08:20
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    08:23
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    10:54
    11:00
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:27
    Tsushinmachi
    津新町
    Ga
    12:27
    12:30
    Tsushinmachi Eki-mae
    津新町駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:51
    13:30
    Anakura
    穴倉
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:48
  4. 4
    08:00 - 13:48
    5h 48min JPY 36.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:00
    08:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:05
    08:20
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    08:23
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    11:05
    11:11
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:27
    Tsushinmachi
    津新町
    Ga
    12:27
    12:30
    Tsushinmachi Eki-mae
    津新町駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:51
    13:30
    Anakura
    穴倉
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:48
  5. 5
    00:58 - 06:53
    5h 55min JPY 181.310
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    00:58
    06:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.