Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ) → TOSHIN Princeville Golf Course

Xuất phát lúc
21:28 05/31, 2024
  1. 1
    21:53 - 09:44
    11h 51min JPY 14.290 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:53
    22:00
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:10
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:22
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    08:22
    08:26
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:30
    09:23
    Misato Regional City Office Mae
    美里総合支所前
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:44
  2. 2
    21:53 - 09:44
    11h 51min JPY 14.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:53
    22:00
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:10
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    06:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    08:03
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:38
    Tsushinmachi
    津新町
    Ga
    08:38
    08:41
    Tsushinmachi Eki-mae
    津新町駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:45
    09:23
    Misato Regional City Office Mae
    美里総合支所前
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:44
  3. 3
    22:11 - 10:44
    12h 33min JPY 14.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    22:11
    22:15
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    07:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:59
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    08:01
    09:12
    Tsushinmachi
    津新町
    Ga
    09:12
    09:15
    Tsushinmachi Eki-mae
    津新町駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:27
    09:30
    Tsu Chubu Electric Power Mae
    津中部電力前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:33
    Tsu Chubu Electric Power Mae
    津中部電力前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:23
    Misato Regional City Office Mae
    美里総合支所前
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:44
  4. 4
    22:11 - 11:19
    13h 8min JPY 14.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    22:11
    22:15
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    07:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:59
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:06
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:18
    Tsushinmachi
    津新町
    Ga
    10:18
    10:21
    Tsushinmachi Eki-mae
    津新町駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:22
    11:01
    Anakura
    穴倉
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:19
  5. 5
    21:28 - 05:15
    7h 47min JPY 199.550
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    21:28
    05:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.