Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

澀谷 → SupportIn南知多

Xuất phát lúc
21:14 05/29, 2024
  1. 1
    22:38 - 06:59
    8h 21min JPY 9.980 IC JPY 9.973 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:36
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    East Exit
    23:36
    23:40
    Saitama-Shintoshin Sta. east exit
    さいたま新都心駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:06
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:06
    05:17
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:40
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fuki
    富貴
    Ga
    06:36
    Utsumi
    内海(愛知県)
    Ga
    06:36
    06:59
  2. 2
    23:20 - 07:28
    8h 8min JPY 10.660 IC JPY 10.658 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:46
    23:58
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:45
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:51
    Kowa
    河和
    Ga
    06:51
    06:53
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:26
    Higashihama (Aichi)
    東浜(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:28
  3. 3
    23:10 - 07:28
    8h 18min JPY 9.960 IC JPY 9.959 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:57
    00:08
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:51
    Kowa
    河和
    Ga
    06:51
    06:53
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:26
    Higashihama (Aichi)
    東浜(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:28
  4. 4
    23:10 - 07:28
    8h 18min JPY 10.170 IC JPY 10.169 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:57
    00:08
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:03
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fuki
    富貴
    Ga
    06:54
    Utsumi
    内海(愛知県)
    Ga
    06:54
    06:56
    Utsumi Sta. (Aichi)
    内海駅(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    07:21
    07:26
    Higashihama (Aichi)
    東浜(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:28
  5. 5
    21:14 - 01:30
    4h 16min JPY 142.500
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    21:14
    01:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.