Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 滨名湖

Xuất phát lúc
21:10 06/06, 2024
  1. 1
    23:51 - 07:32
    7h 41min JPY 5.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:59
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:06
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    00:06
    00:19
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:43
    00:51
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    01:00
    05:10
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:19
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:12
    Bentenjima
    弁天島
    Ga
    06:12
    07:32
  2. 2
    23:10 - 08:30
    9h 20min JPY 7.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:18
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    23:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    23:30
    23:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    23:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    Exit 3
    23:39
    23:47
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    23:59
    05:11
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    05:11
    05:15
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:58
    08:08
    Murakushi Shogakko Iriguchi
    村櫛小学校入口
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:30
  3. 3
    21:57 - 08:30
    10h 33min JPY 7.290 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    21:57
    22:00
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:37
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    22:37
    22:42
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    23:59
    05:11
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    05:11
    05:15
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:58
    08:08
    Murakushi Shogakko Iriguchi
    村櫛小学校入口
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:30
  4. 4
    21:31 - 08:30
    10h 59min JPY 7.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:39
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:18
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    22:18
    22:30
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:11
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    05:11
    05:15
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:45
    07:09
    Nishiyama Danchi (Shizuoka)
    西山団地(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    07:27
    08:08
    Murakushi Shogakko Iriguchi
    村櫛小学校入口
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:30
  5. 5
    21:10 - 00:24
    3h 14min JPY 84.400
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    21:10
    00:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.