Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → แมคโดนัลด์2มูโกะกาวะ

Xuất phát lúc
09:11 06/15, 2024
  1. 1
    09:26 - 14:16
    4h 50min JPY 16.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:19
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    13:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    13:42
    13:50
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    13:57
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    13:57
    14:03
    Hanshin Amagasaki Ekikita
    阪神尼崎駅北
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:13
    Nishi-ojima (Hyogo)
    西大島(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:16
  2. 2
    09:43 - 14:30
    4h 47min JPY 16.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:43
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    13:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:10
    Tachibana
    立花
    Ga
    South Exit
    14:10
    14:13
    JR Tachibana (Shita)
    JR立花〔下〕
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    14:16
    14:20
    Imakita
    今北
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:30
  3. 3
    09:43 - 14:33
    4h 50min JPY 16.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:43
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    13:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachibana
    立花
    Ga
    South Exit
    14:19
    14:22
    JR Tachibana (Shita)
    JR立花〔下〕
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    14:22
    14:32
    Inabaso 1Chome
    稲葉荘1丁目
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:33
  4. 4
    09:29 - 14:50
    5h 21min JPY 13.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:27
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachibana
    立花
    Ga
    North Exit
    14:34
    14:38
    JR Tachibana (Ue)
    JR立花〔上〕
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    14:39
    14:47
    Nishi-ojima (Hyogo)
    西大島(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:50
  5. 5
    09:11 - 14:24
    5h 13min JPY 146.850
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    09:11
    14:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.