Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

이케부쿠로 → 오 가 커피 상사 야시로

Xuất phát lúc
05:00 06/08, 2024
  1. 1
    05:10 - 08:47
    3h 37min JPY 34.700 IC JPY 34.697 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:19
    05:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:40
    06:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:18
    08:23
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Konan'yamate
    甲南山手
    Ga
    08:39
    08:47
  2. 2
    05:06 - 08:49
    3h 43min JPY 14.660 IC JPY 14.657 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:06
    05:22
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    08:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:41
    Konan'yamate
    甲南山手
    Ga
    08:41
    08:49
  3. 3
    05:06 - 08:56
    3h 50min JPY 14.660 IC JPY 14.657 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:06
    05:22
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    08:48
    Konan'yamate
    甲南山手
    Ga
    08:48
    08:56
  4. 4
    05:06 - 08:57
    3h 51min JPY 14.670 IC JPY 14.667 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:06
    05:22
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    South Exit
    08:43
    08:47
    JR Ashiya Eki-mae
    JR芦屋駅前
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:53
    Mori (Kobe Higashinada)
    森(神戸市東灘区)
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:57
  5. 5
    05:00 - 11:10
    6h 10min JPY 202.300
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    05:00
    11:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.