Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → WORKMAN Nishinomiya Wakakusa

Xuất phát lúc
13:22 06/17, 2024
  1. 1
    13:57 - 18:43
    4h 46min JPY 14.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    13:57
    14:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    14:00
    15:30
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:39
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:46
    17:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:29
    Koshienguchi
    甲子園口
    Ga
    South Exit
    18:29
    18:36
    JR Koshienguchi Sta.
    JR甲子園口駅
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:41
    Kosone 3Chome (Hyogo)
    小曽根三丁目(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    18:41
    18:43
  2. 2
    13:57 - 18:43
    4h 46min JPY 14.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    13:57
    14:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    14:00
    15:30
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:39
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:46
    17:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:29
    Koshienguchi
    甲子園口
    Ga
    South Exit
    18:29
    18:36
    JR Koshienguchi Sta.
    JR甲子園口駅
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:41
    Kosone 3Chome (Hyogo)
    小曽根三丁目(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    18:41
    18:43
  3. 3
    14:10 - 19:40
    5h 30min JPY 17.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    15:33
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Koshienguchi
    甲子園口
    Ga
    South Exit
    19:22
    19:40
  4. 4
    14:27 - 20:01
    5h 34min JPY 16.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    14:27
    14:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    14:30
    16:35
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    16:48
    19:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    19:43
    Koshienguchi
    甲子園口
    Ga
    South Exit
    19:43
    20:01
  5. 5
    13:22 - 18:36
    5h 14min JPY 164.450
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    13:22
    18:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.