Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

간사이쿠코,간사이공항 → 오타카라소코 이코마 점

Xuất phát lúc
23:58 05/26, 2024
  1. 1
    05:45 - 07:30
    1h 45min JPY 2.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:24
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:40
    Sakaisujihonmachi
    堺筋本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nagata(Osaka)
    長田(大阪府)
    Ga
    07:22
    Gakkennaratomigaoka
    学研奈良登美ヶ丘
    Ga
    07:22
    07:25
    Gakkennaratomigaoka Sta. (Minami)
    学研奈良登美ヶ丘駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    07:27
    07:28
    Hinohira
    樋の平
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:30
  2. 2
    05:45 - 07:30
    1h 45min JPY 1.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    06:29
    06:39
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    07:07
    Ikoma
    生駒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:22
    Gakkennaratomigaoka
    学研奈良登美ヶ丘
    Ga
    07:22
    07:25
    Gakkennaratomigaoka Sta. (Minami)
    学研奈良登美ヶ丘駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    07:27
    07:28
    Hinohira
    樋の平
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:30
  3. 3
    05:45 - 07:31
    1h 46min JPY 1.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:24
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:40
    Sakaisujihonmachi
    堺筋本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nagata(Osaka)
    長田(大阪府)
    Ga
    07:22
    Gakkennaratomigaoka
    学研奈良登美ヶ丘
    Ga
    07:22
    07:31
  4. 4
    05:45 - 07:31
    1h 46min JPY 1.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    06:29
    06:39
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    07:07
    Ikoma
    生駒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:22
    Gakkennaratomigaoka
    学研奈良登美ヶ丘
    Ga
    07:22
    07:31
  5. 5
    23:58 - 01:18
    1h 20min JPY 36.200
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    23:58
    01:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.