Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคายามะ → คิตะศูนย์วัฒนธรรม

Xuất phát lúc
08:06 06/05, 2024
  1. 1
    08:26 - 13:12
    4h 46min JPY 11.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    East Exit
    08:26
    08:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:30
    11:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    11:26
    12:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    12:49
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:06
    Suzurandai
    鈴蘭台
    Ga
    North Exit
    13:06
    13:12
  2. 2
    08:26 - 13:14
    4h 48min JPY 11.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    East Exit
    08:26
    08:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:30
    11:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    11:26
    12:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:51
    Minatogawakoen
    湊川公園
    Ga
    12:51
    12:56
    Minatogawa
    湊川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:08
    Suzurandai
    鈴蘭台
    Ga
    North Exit
    13:08
    13:14
  3. 3
    09:36 - 14:12
    4h 36min JPY 13.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    12:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:49
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:06
    Suzurandai
    鈴蘭台
    Ga
    North Exit
    14:06
    14:12
  4. 4
    09:36 - 15:14
    5h 38min JPY 8.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:40
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:02
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:46
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kobe(Hyogo)
    神戸(兵庫県)
    Ga
    Central Exit
    14:40
    14:48
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    Exit 12
    timetable Bảng giờ
    14:49
    14:50
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minatogawa
    湊川
    Ga
    15:08
    Suzurandai
    鈴蘭台
    Ga
    North Exit
    15:08
    15:14
  5. 5
    08:06 - 12:24
    4h 18min JPY 155.340
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    08:06
    12:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.