Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฟุกุโอกะ → เค้กเฮาส์โชทานิ สาขานิชินัมบะ (โชทานิคลับ)

Xuất phát lúc
16:08 06/03, 2024
  1. 1
    16:10 - 18:40
    2h 30min JPY 32.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:30
    17:35
    Osaka Kokusai Airport (Chuo Block)
    大阪国際空港〔中央ブロック〕
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    17:36
    17:51
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    9番乗り場
    17:51
    17:57
    Itami(Hankyu Line)
    伊丹(阪急線)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:11
    Tsukaguchi(Hankyu Line)
    塚口(阪急線)
    Ga
    South Exit
    18:11
    18:14
    Hankyu Tsukaguchi
    阪急塚口
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    18:16
    18:31
    Higashinaniwacho 3Chome
    東難波町3丁目
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:40
  2. 2
    16:10 - 18:52
    2h 42min JPY 32.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:30
    17:35
    Osaka Kokusai Airport (Chuo Block)
    大阪国際空港〔中央ブロック〕
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    17:36
    17:51
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    9番乗り場
    17:51
    17:57
    Itami(Hankyu Line)
    伊丹(阪急線)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:11
    Tsukaguchi(Hankyu Line)
    塚口(阪急線)
    Ga
    South Exit
    18:11
    18:14
    Hankyu Tsukaguchi
    阪急塚口
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    18:32
    18:52
    Nishi Naniwa Minami
    西難波南
    Trạm Xe buýt
    18:52
    18:52
  3. 3
    16:21 - 19:47
    3h 26min JPY 15.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    19:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachibana
    立花
    Ga
    North Exit
    19:34
    19:38
    JR Tachibana (Ue)
    JR立花〔上〕
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:47
    Nishi Naniwa Minami
    西難波南
    Trạm Xe buýt
    19:47
    19:47
  4. 4
    16:21 - 19:57
    3h 36min JPY 15.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    19:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachibana
    立花
    Ga
    North Exit
    19:34
    19:38
    JR Tachibana (Ue)
    JR立花〔上〕
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    19:51
    19:57
    Nishi Naniwa Minami
    西難波南
    Trạm Xe buýt
    19:57
    19:57
  5. 5
    16:08 - 23:21
    7h 13min JPY 183.310
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    16:08
    23:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.