Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินจูกุ → โยโรสึยะ โดเมนโชเทน

Xuất phát lúc
10:37 05/27, 2024
  1. 1
    10:52 - 16:55
    6h 3min JPY 41.580 IC JPY 41.575 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:36
    11:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:55
    14:50
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:54
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:57
    Midori
    美土里バスストップ
    Trạm Xe buýt
    15:57
    16:55
  2. 2
    10:42 - 16:55
    6h 13min JPY 41.690 IC JPY 41.675 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:58
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:36
    11:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:55
    14:50
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:54
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:57
    Midori
    美土里バスストップ
    Trạm Xe buýt
    15:57
    16:55
  3. 3
    12:02 - 17:49
    5h 47min JPY 47.030 IC JPY 47.025 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    14:40
    14:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:55
    15:35
    Nakasuji Sta.
    中筋駅
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:51
    Midori
    美土里バスストップ
    Trạm Xe buýt
    16:51
    17:49
  4. 4
    11:07 - 17:55
    6h 48min JPY 19.970 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    15:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    15:27
    15:34
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:45
    16:57
    Midori
    美土里バスストップ
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:55
  5. 5
    10:37 - 19:57
    9h 20min JPY 315.100
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    10:37
    19:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.