Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우노 → Fix Daimon

Xuất phát lúc
06:38 06/16, 2024
  1. 1
    06:49 - 10:52
    4h 3min JPY 13.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    09:34
    09:48
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:39
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    10:39
    10:43
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:46
    10:51
    Kyoguchi Tatemachi
    京口立町
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:52
  2. 2
    06:49 - 11:22
    4h 33min JPY 10.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    09:22
    09:29
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:58
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    10:58
    11:02
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:16
    11:21
    Kyoguchi Tatemachi
    京口立町
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:22
  3. 3
    06:49 - 11:36
    4h 47min JPY 10.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    09:53
    10:00
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:22
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    11:22
    11:26
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    11:35
    Kyoguchi Tatemachi
    京口立町
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:36
  4. 4
    07:56 - 11:52
    3h 56min JPY 13.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:26
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:34
    10:48
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:39
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    11:39
    11:43
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:46
    11:51
    Kyoguchi Tatemachi
    京口立町
    Trạm Xe buýt
    11:51
    11:52
  5. 5
    06:38 - 10:57
    4h 19min JPY 113.100
    cancel cancel
    우노
    宇野
    06:38
    10:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.