Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → Rerakuru Iwata

Xuất phát lúc
09:19 05/26, 2024
  1. 1
    09:45 - 14:08
    4h 23min JPY 49.730 IC JPY 49.727 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:30
    11:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:48
    Iwata
    磐田
    Ga
    North Exit
    13:48
    14:08
  2. 2
    10:20 - 15:23
    5h 3min JPY 44.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:37
    12:58
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:42
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:00
    Iwata
    磐田
    Ga
    North Exit
    15:00
    15:03
    Iwata Sta.
    磐田駅
    Trạm Xe buýt
    2
    15:13
    15:15
    Iwata Shiyakusho
    磐田市役所
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
  3. 3
    10:20 - 15:24
    5h 4min JPY 44.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:37
    12:58
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:42
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:00
    Iwata
    磐田
    Ga
    North Exit
    15:00
    15:03
    Iwata Sta.
    磐田駅
    Trạm Xe buýt
    2
    15:13
    15:16
    Minami Koko (Shizuoka)
    南高校(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:24
  4. 4
    11:45 - 15:25
    3h 40min JPY 35.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:35
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:18
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:23
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    15:11
    Iwata
    磐田
    Ga
    North Exit
    15:11
    15:14
    Iwata Sta.
    磐田駅
    Trạm Xe buýt
    1番(福田豊浜方面3番)乗り場
    15:15
    15:17
    Iwata Shiyakusho
    磐田市役所
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:25
  5. 5
    09:19 - 04:23
    19h 4min JPY 441.040
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    09:19
    04:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.