Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函館 → 永井醫院

Xuất phát lúc
08:11 06/02, 2024
  1. 1
    08:29 - 14:56
    6h 27min JPY 52.210 IC JPY 52.207 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:20
    11:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:39
    13:53
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:44
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    14:49
    Tsushinmachi
    津新町
    Ga
    14:49
    14:56
  2. 2
    08:29 - 15:14
    6h 45min JPY 51.190 IC JPY 51.187 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:20
    11:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    13:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:48
    14:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:01
    15:07
    Tsushinmachi
    津新町
    Ga
    15:07
    15:14
  3. 3
    11:49 - 17:12
    5h 23min JPY 40.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    11:49
    11:52
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:52
    12:13
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:16
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:33
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:37
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    15:54
    16:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:59
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:05
    Tsushinmachi
    津新町
    Ga
    17:05
    17:12
  4. 4
    08:59 - 17:12
    8h 13min JPY 32.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:18
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    14:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    15:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:56
    16:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:59
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:05
    Tsushinmachi
    津新町
    Ga
    17:05
    17:12
  5. 5
    08:11 - 01:39
    17h 28min JPY 410.000
    cancel cancel
    函館
    函館
    08:11
    01:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.