Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도쿠시마 → 브론코 빌리 나라 오시쿠마 점

Xuất phát lúc
07:32 06/12, 2024
  1. 1
    07:40 - 11:23
    3h 43min JPY 4.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    07:40
    07:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:45
    10:10
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:26
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:59
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    North Exit
    10:59
    11:03
    Gakuen-mae Sta. (Kita)
    学園前駅〔北〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:07
    11:19
    Higashi-tomigaoka 1Chome
    東登美ヶ丘一丁目
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:23
  2. 2
    07:55 - 11:43
    3h 48min JPY 4.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    07:55
    08:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:00
    09:48
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:48
    09:55
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:18
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    10:47
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:09
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    North Exit
    11:09
    11:13
    Gakuen-mae Sta. (Kita)
    学園前駅〔北〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:17
    11:24
    Nakayamacho Nishi 2Chome
    中山町西二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:43
  3. 3
    08:10 - 11:51
    3h 41min JPY 4.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    08:10
    08:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:15
    10:40
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:56
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:30
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    North Exit
    11:30
    11:34
    Gakuen-mae Sta. (Kita)
    学園前駅〔北〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:37
    11:47
    Higashi-tomigaoka 1Chome
    東登美ヶ丘一丁目
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:51
  4. 4
    07:55 - 11:51
    3h 56min JPY 4.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    07:55
    08:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:00
    09:48
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:48
    09:55
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    11:20
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    North Exit
    11:20
    11:24
    Gakuen-mae Sta. (Kita)
    学園前駅〔北〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:37
    11:47
    Higashi-tomigaoka 1Chome
    東登美ヶ丘一丁目
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:51
  5. 5
    07:32 - 10:22
    2h 50min JPY 50.970
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    07:32
    10:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.