Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

요코하마 → 브론코 빌리 나라 오시쿠마 점

Xuất phát lúc
16:38 06/18, 2024
  1. 1
    16:47 - 20:11
    3h 24min JPY 14.420 IC JPY 14.412 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    16:58
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    19:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:41
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    North Exit
    19:41
    19:45
    Yamatosaidaiji Sta.
    大和西大寺駅
    Trạm Xe buýt
    19:47
    19:59
    Minami Oshikuma
    南押熊
    Trạm Xe buýt
    19:59
    20:11
  2. 2
    16:42 - 20:14
    3h 32min JPY 14.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    16:44
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    19:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:41
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    North Exit
    19:41
    19:45
    Yamatosaidaiji Sta.
    大和西大寺駅
    Trạm Xe buýt
    19:47
    20:04
    Oshikuma
    押熊
    Trạm Xe buýt
    20:04
    20:14
  3. 3
    17:00 - 20:27
    3h 27min JPY 14.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    19:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:01
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:09
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    North Exit
    20:09
    20:13
    Gakuen-mae Sta. (Kita)
    学園前駅〔北〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:13
    20:23
    Higashi-tomigaoka 1Chome
    東登美ヶ丘一丁目
    Trạm Xe buýt
    20:23
    20:27
  4. 4
    16:47 - 20:27
    3h 40min JPY 13.930 IC JPY 13.922 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    16:58
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    19:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:50
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    19:59
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    North Exit
    19:59
    20:03
    Gakuen-mae Sta. (Kita)
    学園前駅〔北〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:13
    20:23
    Higashi-tomigaoka 1Chome
    東登美ヶ丘一丁目
    Trạm Xe buýt
    20:23
    20:27
  5. 5
    16:38 - 22:19
    5h 41min JPY 177.600
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    16:38
    22:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.