Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → Hanna Grave Garden

Xuất phát lúc
20:10 06/18, 2024
  1. 1
    20:58 - 07:05
    10h 7min JPY 16.180 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:18
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:24
    00:41
    Kashiwara
    柏原(大阪府)
    Ga
    East Exit
    00:41
    00:51
    Katashimo
    堅下
    Ga
    Entrance 1
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:45
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:26
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    West Exit
    06:26
    06:31
    Kikyogaoka (North Exit)
    桔梗が丘〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    06:39
    06:54
    Kanatsubo
    金坪
    Trạm Xe buýt
    06:54
    07:05
  2. 2
    21:23 - 08:00
    10h 37min JPY 13.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:37
    21:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:10
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:21
    Nabari
    名張
    Ga
    West Exit
    07:21
    07:25
    Nabari Eki-mae (West Exit)
    名張駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:25
    07:49
    Kanatsubo
    金坪
    Trạm Xe buýt
    07:49
    08:00
  3. 3
    21:23 - 08:30
    11h 7min JPY 12.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:37
    21:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:10
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:23
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:38
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    West Exit
    07:59
    08:04
    Kikyogaoka (North Exit)
    桔梗が丘〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:19
    Kanatsubo
    金坪
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:30
  4. 4
    22:55 - 09:10
    10h 15min JPY 13.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    22:55
    23:05
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    23:05
    06:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:09
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:36
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    07:07
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:39
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    West Exit
    08:39
    08:44
    Kikyogaoka (North Exit)
    桔梗が丘〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:59
    Kanatsubo
    金坪
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:10
  5. 5
    20:10 - 03:25
    7h 15min JPY 200.680
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    20:10
    03:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.