Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → Hanna Grave Garden

Xuất phát lúc
09:55 06/15, 2024
  1. 1
    10:09 - 15:00
    4h 51min JPY 17.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    12:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    13:09
    13:16
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:23
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:27
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    West Exit
    14:27
    14:32
    Kikyogaoka (North Exit)
    桔梗が丘〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:49
    Kanatsubo
    金坪
    Trạm Xe buýt
    14:49
    15:00
  2. 2
    10:09 - 15:00
    4h 51min JPY 16.790 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    12:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:23
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:27
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    West Exit
    14:27
    14:32
    Kikyogaoka (North Exit)
    桔梗が丘〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:49
    Kanatsubo
    金坪
    Trạm Xe buýt
    14:49
    15:00
  3. 3
    10:09 - 15:45
    5h 36min JPY 16.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    12:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:03
    Nabari
    名張
    Ga
    West Exit
    15:03
    15:07
    Nabari Eki-mae (West Exit)
    名張駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:10
    15:34
    Kanatsubo
    金坪
    Trạm Xe buýt
    15:34
    15:45
  4. 4
    10:09 - 15:45
    5h 36min JPY 16.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    12:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:38
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:03
    Nabari
    名張
    Ga
    West Exit
    15:03
    15:07
    Nabari Eki-mae (West Exit)
    名張駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:10
    15:34
    Kanatsubo
    金坪
    Trạm Xe buýt
    15:34
    15:45
  5. 5
    09:55 - 17:14
    7h 19min JPY 200.680
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    09:55
    17:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.