Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠시마(후쿠시마현) → BIO - 003

Xuất phát lúc
09:51 06/27, 2024
  1. 1
    10:24 - 14:26
    4h 2min JPY 42.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:49
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:34
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:51
    13:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:14
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    14:14
    14:21
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:23
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    14:23
    14:26
  2. 2
    10:14 - 14:48
    4h 34min JPY 20.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    14:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    14:45
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    14:45
    14:48
  3. 3
    11:13 - 15:06
    3h 53min JPY 48.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:30
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:54
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    14:54
    15:01
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:03
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    15:03
    15:06
  4. 4
    10:14 - 15:16
    5h 2min JPY 20.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    14:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:13
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    15:13
    15:16
  5. 5
    09:51 - 19:05
    9h 14min JPY 285.610
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    09:51
    19:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.