Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → Hamamatsu Castle

Xuất phát lúc
18:09 05/24, 2024
  1. 1
    19:38 - 04:58
    9h 20min JPY 23.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:15
    00:23
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:35
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    04:35
    04:58
  2. 2
    19:13 - 05:31
    10h 18min JPY 24.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    22:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    23:33
    23:41
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    23:59
    05:11
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    05:11
    05:31
  3. 3
    18:10 - 06:00
    11h 50min JPY 49.530 IC JPY 49.523 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    18:10
    18:14
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:14
    18:31
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:35
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:41
    19:25
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:28
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:55
    22:01
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:15
    23:33
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    23:33
    23:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    23:46
    00:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:27
    00:35
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    00:40
    05:55
    Hotel Concorde Hamamatsu Mae
    ホテルコンコルド浜松前
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
  4. 4
    19:13 - 06:33
    11h 20min JPY 41.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    23:03
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:51
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    06:10
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    06:10
    06:33
  5. 5
    18:09 - 05:28
    11h 19min JPY 254.310
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    18:09
    05:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.