Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

盛冈 → Sakabayashi

Xuất phát lúc
07:43 06/20, 2024
  1. 1
    08:50 - 14:01
    5h 11min JPY 51.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:10
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:37
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    13:37
    13:43
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:51
    Shinzaike
    新在家
    Ga
    13:51
    14:01
  2. 2
    08:50 - 14:02
    5h 12min JPY 51.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:35
    12:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:55
    13:35
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:43
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit(South)
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:53
    Ishiyagawa
    石屋川
    Ga
    13:53
    14:02
  3. 3
    08:02 - 14:13
    6h 11min JPY 25.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    13:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    13:59
    14:02
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:05
    Tokui
    徳井
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:13
  4. 4
    12:06 - 16:26
    4h 20min JPY 45.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    East Exit
    12:06
    12:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:10
    12:55
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:00
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:15
    15:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:25
    15:50
    Hanshin Koshien
    阪神甲子園
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:58
    Koshien
    甲子園
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:15
    Mikage(Hanshin Line)
    御影(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:17
    Ishiyagawa
    石屋川
    Ga
    16:17
    16:26
  5. 5
    07:43 - 19:52
    12h 9min JPY 316.300
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    07:43
    19:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.