Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

涩谷 → Sakabayashi

Xuất phát lúc
04:47 06/24, 2024
  1. 1
    05:26 - 08:51
    3h 25min JPY 33.650 IC JPY 33.645 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:25
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:25
    08:32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:41
    Shinzaike
    新在家
    Ga
    08:41
    08:51
  2. 2
    05:26 - 08:52
    3h 26min JPY 33.650 IC JPY 33.645 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:25
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:25
    08:32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:43
    Ishiyagawa
    石屋川
    Ga
    08:43
    08:52
  3. 3
    05:23 - 09:07
    3h 44min JPY 14.660 IC JPY 14.658 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    08:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    08:49
    08:52
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    08:56
    08:59
    Tokui
    徳井
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:07
  4. 4
    05:23 - 09:07
    3h 44min JPY 14.660 IC JPY 14.658 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    08:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    South Exit
    08:49
    08:56
    Nada Kuyakusho Mae (Sakura Exit)
    灘区役所前〔桜口〕
    Trạm Xe buýt
    08:58
    08:59
    Tokui
    徳井
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:07
  5. 5
    04:47 - 10:46
    5h 59min JPY 240.100
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    04:47
    10:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.