Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋叶原 → Sakabayashi

Xuất phát lúc
15:40 06/22, 2024
  1. 1
    15:47 - 19:25
    3h 38min JPY 14.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    18:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:09
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    19:09
    19:12
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    19:14
    19:17
    Tokui
    徳井
    Trạm Xe buýt
    19:17
    19:25
  2. 2
    15:42 - 19:25
    3h 43min JPY 14.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    18:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:09
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    19:09
    19:12
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    19:14
    19:17
    Tokui
    徳井
    Trạm Xe buýt
    19:17
    19:25
  3. 3
    15:47 - 19:26
    3h 39min JPY 14.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    18:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    18:42
    18:50
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:15
    Mikage(Hanshin Line)
    御影(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:17
    Ishiyagawa
    石屋川
    Ga
    19:17
    19:26
  4. 4
    15:42 - 19:26
    3h 44min JPY 14.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    18:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    18:42
    18:50
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:15
    Mikage(Hanshin Line)
    御影(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:17
    Ishiyagawa
    石屋川
    Ga
    19:17
    19:26
  5. 5
    15:40 - 21:52
    6h 12min JPY 204.700
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    15:40
    21:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.