Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → Nagoya Mitsukoshi Hamamatsu Sales Office

Xuất phát lúc
02:22 06/02, 2024
  1. 1
    06:17 - 11:41
    5h 24min JPY 58.230 IC JPY 58.227 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:32
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    06:32
    06:37
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    06:38
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    11:27
    11:35
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    11:36
    11:38
    Tamachi (Hamamatsu Chuo)
    田町(浜松市中央区)
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:41
  2. 2
    08:06 - 13:08
    5h 2min JPY 47.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    08:06
    08:15
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    08:15
    08:59
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:02
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:28
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:26
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    12:53
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    12:53
    13:08
  3. 3
    05:41 - 13:08
    7h 27min JPY 22.150 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    05:41
    05:50
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    08:19
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:32
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    08:36
    11:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:53
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    12:53
    13:08
  4. 4
    08:06 - 13:22
    5h 16min JPY 47.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    08:06
    08:15
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    08:15
    08:59
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:02
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    10:55
    10:59
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:00
    12:52
    Tomei-Hamamatsu-kita
    東名浜松北
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:00
    Jidoshagakkou-mae
    自動車学校前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:18
    Enshubyoin
    遠州病院
    Ga
    13:18
    13:22
  5. 5
    02:22 - 13:56
    11h 34min JPY 417.370
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    02:22
    13:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.