Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아키타 → 윙카 팜

Xuất phát lúc
04:35 06/03, 2024
  1. 1
    06:36 - 11:49
    5h 13min JPY 48.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    West Exit
    06:36
    06:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    07:20
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:23
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:45
    09:51
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:00
    10:40
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:48
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Okubo(Hyogo)
    大久保(兵庫県)
    Ga
    North Exit
    11:22
    11:26
    Okubo Sta.
    大久保駅
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    11:30
    11:38
    Takaoka 1Chome
    高丘1丁目
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:49
  2. 2
    06:36 - 12:40
    6h 4min JPY 48.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    West Exit
    06:36
    06:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    07:20
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:23
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:26
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    10:26
    10:49
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Okubo(Hyogo)
    大久保(兵庫県)
    Ga
    North Exit
    12:07
    12:11
    Okubo Sta.
    大久保駅
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    12:15
    12:28
    Kamishinchi
    上新地
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:40
  3. 3
    06:09 - 14:09
    8h 0min JPY 28.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    13:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    13:37
    Okubo(Hyogo)
    大久保(兵庫県)
    Ga
    North Exit
    13:37
    13:41
    Okubo Sta.
    大久保駅
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    13:45
    13:56
    Tengo
    天郷
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:09
  4. 4
    04:35 - 16:33
    11h 58min JPY 497.880
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    04:35
    16:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.