Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → 노조미 키

Xuất phát lúc
07:19 06/19, 2024
  1. 1
    07:24 - 09:28
    2h 4min JPY 8.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:32
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:48
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    07:48
    07:53
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    07:57
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    09:13
    09:28
  2. 2
    07:24 - 10:08
    2h 44min JPY 8.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:32
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:45
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    07:45
    07:50
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    07:57
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:53
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    09:53
    10:08
  3. 3
    07:24 - 10:09
    2h 45min JPY 8.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:32
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:45
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    07:45
    07:50
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    07:57
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:53
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    09:53
    10:01
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:03
    10:06
    Renjaku (Shizuoka)
    連尺(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:09
  4. 4
    07:24 - 10:11
    2h 47min JPY 8.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:32
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:45
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    07:45
    07:50
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    07:57
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:53
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    09:53
    10:01
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    10:06
    10:09
    Yurinoki Dori (Shizuoka)
    ゆりの木通り(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:11
  5. 5
    07:19 - 10:46
    3h 27min JPY 83.600
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    07:19
    10:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.