Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 우마이야

Xuất phát lúc
15:09 06/07, 2024
  1. 1
    15:09 - 20:24
    5h 15min JPY 17.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    20:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Temma
    天満
    Ga
    Exit 2
    20:18
    20:24
  2. 2
    15:09 - 20:29
    5h 20min JPY 18.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    19:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:10
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    20:10
    20:17
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:23
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    Exit 13
    20:23
    20:29
  3. 3
    15:40 - 21:14
    5h 34min JPY 37.460 IC JPY 37.403 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    17:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:40
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:20
    20:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    20:30
    20:55
    Herbis Osaka
    ハービス大阪
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Temma
    天満
    Ga
    Exit 2
    21:08
    21:14
  4. 4
    15:29 - 21:40
    6h 11min JPY 16.200 IC JPY 16.195 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    17:17
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    21:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:24
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 7
    21:24
    21:29
    Osaka Sta.
    大阪駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:31
    21:39
    Tenjimbashi 5-chome
    天神橋五丁目
    Trạm Xe buýt
    21:39
    21:40
  5. 5
    15:09 - 22:53
    7h 44min JPY 229.000
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    15:09
    22:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.