Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

札幌 → 虾仙贝之乡 鱼广场店

Xuất phát lúc
05:11 05/27, 2024
  1. 1
    07:34 - 13:33
    5h 59min JPY 42.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:14
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:36
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:30
    Kowa
    河和
    Ga
    12:30
    12:32
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:17
    Morozaki West Exit
    師崎西口
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:32
    Toyohama Port‧Sakana Hiroba
    豊浜港・さかな広場
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:33
  2. 2
    09:19 - 14:58
    5h 39min JPY 49.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:20
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:17
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    13:52
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:21
    Utsumi
    内海(愛知県)
    Ga
    14:21
    14:23
    Utsumi Sta. (Aichi)
    内海駅(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:57
    Toyohama Port‧Sakana Hiroba
    豊浜港・さかな広場
    Trạm Xe buýt
    14:57
    14:58
  3. 3
    09:04 - 14:58
    5h 54min JPY 43.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:06
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:51
    Kowa
    河和
    Ga
    13:51
    13:53
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:57
    Toyohama Port‧Sakana Hiroba
    豊浜港・さかな広場
    Trạm Xe buýt
    14:57
    14:58
  4. 4
    09:04 - 14:58
    5h 54min JPY 43.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:17
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    13:52
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:21
    Utsumi
    内海(愛知県)
    Ga
    14:21
    14:23
    Utsumi Sta. (Aichi)
    内海駅(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:57
    Toyohama Port‧Sakana Hiroba
    豊浜港・さかな広場
    Trạm Xe buýt
    14:57
    14:58
  5. 5
    05:11 - 02:22
    21h 11min JPY 500.270
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    05:11
    02:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.