Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทบุนิกโก → เรียวกัง เซโชนากง

Xuất phát lúc
23:15 05/24, 2024
  1. 1
    05:50 - 11:51
    6h 1min JPY 18.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:45
    09:59
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:44
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:55
    Hisai
    久居
    Ga
    West Exit
    10:55
    10:59
    Hisai Eki-mae
    久居駅前
    Trạm Xe buýt
    西口1番のりば
    11:16
    11:47
    Yumoto Sakakibara Mae
    湯元榊原館前
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:51
  2. 2
    04:58 - 11:51
    6h 53min JPY 15.220 IC JPY 15.215 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:39
    09:53
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:44
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:55
    Hisai
    久居
    Ga
    West Exit
    10:55
    10:59
    Hisai Eki-mae
    久居駅前
    Trạm Xe buýt
    西口1番のりば
    11:16
    11:47
    Yumoto Sakakibara Mae
    湯元榊原館前
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:51
  3. 3
    04:58 - 12:26
    7h 28min JPY 14.200 IC JPY 14.195 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    10:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:04
    10:17
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:33
    Hisai
    久居
    Ga
    West Exit
    11:33
    11:37
    Hisai Eki-mae
    久居駅前
    Trạm Xe buýt
    西口1番のりば
    11:46
    12:22
    Yumoto Sakakibara Mae
    湯元榊原館前
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:26
  4. 4
    04:57 - 12:26
    7h 29min JPY 14.670 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    04:57
    05:04
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    10:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:28
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:33
    Hisai
    久居
    Ga
    West Exit
    11:33
    11:37
    Hisai Eki-mae
    久居駅前
    Trạm Xe buýt
    西口1番のりば
    11:46
    12:22
    Yumoto Sakakibara Mae
    湯元榊原館前
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:26
  5. 5
    23:15 - 05:55
    6h 40min JPY 254.200
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    23:15
    05:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.