Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนาริตะ → เรียวกัง เซโชนากง

Xuất phát lúc
05:50 06/05, 2024
  1. 1
    06:03 - 11:51
    5h 48min JPY 14.430 IC JPY 14.428 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:03
    06:27
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:16
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    07:16
    07:22
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:45
    09:59
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:44
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:55
    Hisai
    久居
    Ga
    West Exit
    10:55
    10:59
    Hisai Eki-mae
    久居駅前
    Trạm Xe buýt
    西口1番のりば
    11:16
    11:47
    Yumoto Sakakibara Mae
    湯元榊原館前
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:51
  2. 2
    05:50 - 11:51
    6h 1min JPY 13.430 IC JPY 13.428 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:50
    06:03
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:25
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:55
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:55
    07:01
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:30
    Tsu
    Ga
    East Exit
    10:30
    10:34
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:46
    11:47
    Yumoto Sakakibara Mae
    湯元榊原館前
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:51
  3. 3
    05:50 - 11:51
    6h 1min JPY 13.410 IC JPY 13.408 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:50
    06:03
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:25
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:55
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:55
    07:01
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:25
    09:38
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:55
    Hisai
    久居
    Ga
    West Exit
    10:55
    10:59
    Hisai Eki-mae
    久居駅前
    Trạm Xe buýt
    西口1番のりば
    11:16
    11:47
    Yumoto Sakakibara Mae
    湯元榊原館前
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:51
  4. 4
    05:50 - 12:26
    6h 36min JPY 13.490 IC JPY 13.482 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:50
    06:03
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:06
    07:33
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:48
    10:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:33
    Hisai
    久居
    Ga
    West Exit
    11:33
    11:37
    Hisai Eki-mae
    久居駅前
    Trạm Xe buýt
    西口1番のりば
    11:46
    12:22
    Yumoto Sakakibara Mae
    湯元榊原館前
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:26
  5. 5
    05:50 - 11:45
    5h 55min JPY 185.300
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    05:50
    11:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.