Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鐮倉 → Golf Partner神戶菊水高爾夫球店(練習場併設)

Xuất phát lúc
10:16 06/27, 2024
  1. 1
    10:19 - 14:19
    4h 0min JPY 14.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    13:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:49
    Okurayama(Hyogo)
    大倉山(兵庫県)
    Ga
    West Exit 1
    13:49
    13:56
    Kusunokicho 6Chome
    楠町6丁目
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:08
    Koza Kanekiyo Bridge
    高座金清橋
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:19
  2. 2
    10:42 - 14:59
    4h 17min JPY 14.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    13:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kobe(Hyogo)
    神戸(兵庫県)
    Ga
    Central Exit
    14:25
    14:29
    Kobe Sta. South Exit
    神戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:48
    Koza Kanekiyo Bridge
    高座金清橋
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:59
  3. 3
    10:27 - 14:59
    4h 32min JPY 15.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kobe(Hyogo)
    神戸(兵庫県)
    Ga
    Central Exit
    14:25
    14:29
    Kobe Sta. South Exit
    神戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:48
    Koza Kanekiyo Bridge
    高座金清橋
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:59
  4. 4
    11:26 - 15:39
    4h 13min JPY 16.250 IC JPY 16.243 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:15
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:45
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    14:45
    14:50
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kobe(Hyogo)
    神戸(兵庫県)
    Ga
    Central Exit
    14:55
    14:59
    Kobe Sta. South Exit
    神戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:28
    Koza Kanekiyo Bridge
    高座金清橋
    Trạm Xe buýt
    15:28
    15:39
  5. 5
    10:16 - 16:44
    6h 28min JPY 184.700
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    10:16
    16:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.