Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

중부국제공항 → 실버 인재 센터 타니다 자전거 주차장

Xuất phát lúc
22:42 06/08, 2024
  1. 1
    23:05 - 06:21
    7h 16min JPY 5.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:38
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    00:26
    00:30
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:53
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    04:53
    05:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    Nishinotoin Exit
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:06
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:18
    Ikoma
    生駒
    Ga
    06:18
    06:21
  2. 2
    22:47 - 06:21
    7h 34min JPY 5.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    23:53
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    23:53
    23:58
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:53
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    04:53
    05:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    Nishinotoin Exit
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:06
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:18
    Ikoma
    生駒
    Ga
    06:18
    06:21
  3. 3
    23:31 - 06:46
    7h 15min JPY 9.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:06
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:06
    00:14
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:32
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:43
    Ikoma
    生駒
    Ga
    06:43
    06:46
  4. 4
    22:47 - 08:39
    9h 52min JPY 3.840 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    23:24
    23:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:23
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    06:27
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:19
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:54
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:22
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:36
    Ikoma
    生駒
    Ga
    08:36
    08:39
  5. 5
    22:42 - 01:09
    2h 27min JPY 86.830
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    22:42
    01:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.