Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구마모토 → 실버 인재 센터 타니다 자전거 주차장

Xuất phát lúc
06:47 06/02, 2024
  1. 1
    07:19 - 11:23
    4h 4min JPY 19.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    10:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:45
    Honmachi
    本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nagata(Osaka)
    長田(大阪府)
    Ga
    11:20
    Ikoma
    生駒
    Ga
    11:20
    11:23
  2. 2
    07:19 - 11:46
    4h 27min JPY 19.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    10:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:29
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    10:29
    10:36
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    11:43
    Ikoma
    生駒
    Ga
    11:43
    11:46
  3. 3
    07:36 - 11:58
    4h 22min JPY 31.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    07:36
    07:40
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:40
    08:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:38
    08:41
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:25
    10:31
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    10:45
    11:20
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:29
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:55
    Ikoma
    生駒
    Ga
    11:55
    11:58
  4. 4
    07:42 - 12:10
    4h 28min JPY 18.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    10:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    JR Kawachieiwa
    JR河内永和
    Ga
    11:33
    11:38
    Kawachieiwa
    河内永和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:07
    Ikoma
    生駒
    Ga
    12:07
    12:10
  5. 5
    06:47 - 15:31
    8h 44min JPY 196.230
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    06:47
    15:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.