Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 시기노

Xuất phát lúc
08:56 05/26, 2024
  1. 1
    09:30 - 11:31
    2h 1min JPY 2.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:35
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:56
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:08
    Nippombashi
    日本橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:18
    Imazato(Osaka Metro)
    今里(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:28
    Shigino
    鴫野
    Ga
    Exit 2
    11:28
    11:31
  2. 2
    09:30 - 11:33
    2h 3min JPY 2.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:35
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:58
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shigino
    鴫野
    Ga
    11:32
    11:33
  3. 3
    09:06 - 11:33
    2h 27min JPY 1.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:11
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:03
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:56
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shigino
    鴫野
    Ga
    11:32
    11:33
  4. 4
    09:06 - 11:33
    2h 27min JPY 1.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:11
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:03
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:56
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shigino
    鴫野
    Ga
    11:32
    11:33
  5. 5
    08:56 - 10:42
    1h 46min JPY 30.710
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    08:56
    10:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.