Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카야마 → 시기노

Xuất phát lúc
08:26 05/25, 2024
  1. 1
    08:26 - 12:40
    4h 14min JPY 9.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    East Exit
    08:26
    08:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:30
    11:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    11:23
    12:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shigino
    鴫野
    Ga
    12:39
    12:40
  2. 2
    08:55 - 13:25
    4h 30min JPY 9.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    East Exit
    08:55
    09:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:00
    11:02
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    11:02
    11:10
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shigino
    鴫野
    Ga
    13:24
    13:25
  3. 3
    09:36 - 13:40
    4h 4min JPY 11.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    12:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shigino
    鴫野
    Ga
    13:39
    13:40
  4. 4
    09:36 - 14:33
    4h 57min JPY 7.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:40
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:02
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:46
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shigino
    鴫野
    Ga
    14:32
    14:33
  5. 5
    08:26 - 12:20
    3h 54min JPY 135.640
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    08:26
    12:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.