Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อิเคะบุคุโระ → โกเบ อินเทอร์เนชันแนล เฮาส์ (Kobe International House)

Xuất phát lúc
00:50 06/05, 2024
  1. 1
    05:14 - 08:25
    3h 11min JPY 33.840 IC JPY 33.835 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    05:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:18
    08:25
  2. 2
    05:10 - 08:25
    3h 15min JPY 33.550 IC JPY 33.541 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:18
    08:25
  3. 3
    05:06 - 08:43
    3h 37min JPY 14.870 IC JPY 14.867 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:06
    05:22
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:27
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    08:27
    08:32
    Nunobiki
    布引
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:42
    Sannomiya Senta-gai East Exit
    三宮センター街東口
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:43
  4. 4
    05:11 - 08:46
    3h 35min JPY 14.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:31
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    08:31
    08:36
    Nunobiki
    布引
    Trạm Xe buýt
    08:36
    08:45
    Sannomiya Senta-gai East Exit
    三宮センター街東口
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:46
  5. 5
    00:50 - 07:06
    6h 16min JPY 248.000
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    00:50
    07:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.